Shadow Banking là gì? Đây là một thuật ngữ ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực tài chính hiện đại. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về khái niệm này và những ảnh hưởng của nó đối với nền kinh tế toàn cầu. Bài viết này của crypto568.net sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về ngân hàng ngầm là gì và ảnh hưởng cũng như vai trò của nó đối với thị trường tài chính và nền kinh tế.
Shadow Banking là gì?
Khởi đầu bài viết, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu khái niệm Shadow Banking là gì? Ngân Hàng Bóng Tối, hay còn gọi là Shadow Banking, nói về một hệ thống tài chính chạy song song với hệ thống ngân hàng truyền thống. Không giống như các ngân hàng thương mại truyền thống, hệ thống này không phải chịu sự giám sát và quản lý nghiêm ngặt từ các cơ quan quản lý tài chính chính thức. Thay vào đó, nó sẽ là nhiều tổ chức và hoạt động tài chính khác nhau, chẳng hạn như quỹ đầu tư, quỹ tiền mặt, công ty tín dụng không gắn kết, các nhà đầu tư cá nhân, cũng như những hình thức vay mượn không theo cách thông thường.
Hệ thống này không chỉ đa dạng mà còn phức tạp, đưa ra những lựa chọn tài chính khác biệt cho người tiêu dùng và doanh nghiệp, đồng thời cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và thách thức trong việc quản lý.
Đặc điểm nổi bật của Shadow Banking là gì?
Để hiểu rõ hơn về Shadow Banking là gì, chúng ta cần xem xét những đặc điểm nổi bật của nó. Các tổ chức Shadow Banking không giống như ngân hàng truyền thống, và điều này tạo ra những dấu ấn riêng trong hoạt động tài chính.
Giám sát không chặt chẽ
Ngân hàng Bóng Tối thường hoạt động ngoài sự kiểm soát trực tiếp của các tổ chức quản lý tài chính, vì vậy nó không phải tuân theo những quy định nghiêm ngặt giống các ngân hàng truyền thống. Việc này mở ra cơ hội cho nhiều hoạt động tài chính diễn ra mà không cần phải đáp ứng các tiêu chí an toàn tài chính nhất định.
Áp dụng kỹ thuật tài chính phức tạp
Shadow Banking thường sẽ áp dụng các phương pháp tài chính tinh vi, bao gồm các hợp đồng phái sinh, các công cụ tài chính có đòn bẩy lớn và các cơ chế tài chính với khối lượng giao dịch lớn. Sự phức tạp này dẫn đến những rủi ro tài chính cao, và có khả năng lan tỏa nhanh chóng trong toàn bộ hệ thống tài chính.
Mức độ không ổn định và tính thiếu thông tin rõ ràng
Với đặc điểm là sự mơ hồ và tính thiếu minh bạch, hệ thống Shadow Banking chứa đựng nhiều giao dịch và hoạt động mà không được công khai hóa. Tình trạng này làm gia tăng rủi ro cũng như tạo ra sự khó lường cho toàn bộ hệ thống tài chính.
Vai trò thiết yếu trong mạng lưới tài chính toàn cầu
Dù chưa được công nhận chính thức hay có sự quản lý chặt chẽ, lĩnh vực Shadow Banking lại giữ một vị trí rất quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn và thanh khoản cho các thị trường tài chính trên toàn thế giới, đặc biệt trong việc hỗ trợ tài chính cho những doanh nghiệp và dự án có tính chất rủi ro cao.
Ví dụ thực tế về Shadow Banking
Để hình dung rõ hơn về hoạt động của Shadow Banking là gì, chúng ta hãy xem xét một số ví dụ điển hình về các tổ chức và hoạt động của nó.
Thị trường đầu tư truyền thống
Lehman Brothers
Lehman Brothers từng được xem là ngân hàng đầu tư lớn thứ bốn tại Hoa Kỳ trước khi trải qua một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng dẫn đến sự sụp đổ vào năm 2008. Thực tế, dấu hiệu suy thoái của Lehman Brothers đã bắt đầu từ khoảng những năm 2003 – 2004, thời điểm mà thị trường bất động sản ở Mỹ đang trên đà phát triển vượt bậc.
Trong giai đoạn này, Lehman Brothers đã thực hiện việc thâu tóm 5 công ty cho vay thế chấp, bao gồm cả BNC Mortgage và Aurora Loan Services. Nhờ vậy, họ đã cung cấp các khoản vay Alt-A cho khách hàng mà không yêu cầu các giấy tờ chứng minh đầy đủ, rồi sau đó chuyển đổi chúng thành trái phiếu nợ có bảo đảm (CDO).
Đồng thời, với việc mua bán các khoản nợ về bất động sản (MBS), Lehman Brothers đã kết hợp CDO và MBS lại với nhau để tạo thành những gói trái phiếu hấp dẫn nhằm tiêu thụ tới tay các nhà đầu tư. Điều này dẫn đến sự phức tạp trong cấu trúc tài chính và rủi ro ngày càng gia tăng cho ngân hàng.
Vào thời điểm đó, thị trường bất động sản tại Hoa Kỳ đang trải qua giai đoạn bùng nổ, với giá trị nhà đất liên tục gia tăng. Điều này đã thu hút sự chú ý đáng kể đối với các sản phẩm tài chính của Lehman Brothers.
Trong khoảng thời gian từ năm 2005 đến năm 2007, công ty này đã ghi nhận những thành công ấn tượng, với lợi nhuận hàng năm tăng đạt mức kỷ lục. Đặc biệt, vào năm 2007, Lehman Brothers đã công bố một con số lợi nhuận ròng ấn tượng lên tới 4,2 tỷ USD, trong khi doanh thu của họ đạt khoảng 19,3 tỷ USD. Vào tháng 2/2007, cổ phiếu của Lehman Brothers đã đạt mức cao nhất trong lịch sử tại 86,18 USD mỗi cổ phiếu, và thời điểm đó, giá trị vốn hóa thị trường của công ty gần chạm mốc 60 tỷ USD.
Tuy nhiên, mọi chuyện bắt đầu trở nên nghiêm trọng khi bong bóng bất động sản ở Mỹ “bành trướng” và các khoản nợ thế chấp xuất hiện theo hình thức dưới chuẩn tăng vọt lên mức cao nhất trong vòng 7 năm qua. Hệ quả của tình trạng này là giá trị của các CDO (Collateralized Debt Obligations) sụt giảm mạnh, khiến Lehman Brothers gánh chịu tổn thất khoảng 20 tỷ USD chỉ trong một khoảng thời gian ngắn ngủi.
Thêm vào đó, việc cổ phiếu của Lehman Brothers cũng chứng kiến sự lao dốc nghiêm trọng diễn ra ngay sau khi cuộc khủng hoảng tín dụng bùng phát vào tháng 08/2007, nguyên nhân chính là do sự thất bại của Bear Stearns – quỹ đầu cơ mà Lehman Brothers đang quản lý.
Trước bối cảnh khó khăn nghiêm trọng mà Lehman Brothers phải đối mặt, công ty đã tiến hành phát hành một lượng lớn chứng khoán được đảm bảo bằng tài sản thế chấp, với tổng danh mục đầu tư lên tới 85 tỷ USD, điều này gấp 4 lần so với số vốn chủ sở hữu mà cổ đông nắm giữ. Tuy nhiên, việc doanh nghiệp này sử dụng tài sản thế chấp một cách thái quá và đẩy mức đòn bẩy lên tới con số cao kỷ lục là 31 đã dẫn đến việc Lehman Brothers không thể trả nợ và cuối cùng buộc phải tuyên bố phá sản vào ngày 15/9/2008.
Sự sụp đổ của Lehman Brothers đã gây ra những cú sốc mạnh mẽ cho các thị trường tài chính toàn cầu, đồng thời cũng trở thành một minh chứng điển hình cho hiện tượng Ngân hàng Bóng (Shadow Banking), góp phần không nhỏ vào cuộc khủng hoảng tài chính diễn ra trong giai đoạn 2007-2008.
American International Group (AIG)
American International Group (AIG), một trong những tập đoàn tài chính lớn nhất thế giới, đã đóng vai trò trung tâm trong cuộc khủng hoảng tài chính 2007-2008. Trước đó, AIG đã tích cực tham gia vào thị trường phái sinh, cung cấp các sản phẩm như hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng (CDS) và đầu tư vào các chứng khoán liên quan đến nợ thế chấp. Chính những hoạt động này đã khiến AIG trở nên cực kỳ dễ bị tổn thương trước sự sụp đổ của thị trường nhà đất, dẫn đến việc công ty gần như phá sản và cần đến gói cứu trợ khổng lồ từ chính phủ Mỹ.
Vào thời điểm diễn ra cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu vào năm 2007-2008, Tập đoàn AIG đã phải đối mặt với những thiệt hại nặng nề do đầu tư vào các chứng khoán có liên quan đến nợ thế chấp. Đồng thời, công ty cũng phải chi trả các khoản bồi thường bảo hiểm cho sản phẩm tài chính CDS mà mình cung cấp. Hệ quả là AIG đã bị hạ mức xếp hạng tín dụng và bị buộc phải bổ sung ký quỹ cho các đối tác giao dịch.
Sự việc này đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng thanh khoản nghiêm trọng vào ngày 16/9/2008, dồn AIG vào một tình thế hiểm nghèo, gần kề với sự sụp đổ. Tuy nhiên, sự kiện Lehman Brothers phá sản đã tạo nên tác động đáng sợ và khiến Chính Phủ Hoa Kỳ không thể để cho AIG thất bại, bởi công ty này hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm và tài chính tại 130 quốc gia trên toàn cầu. Nếu AIG bị sụp đổ, hậu quả sẽ nghiêm trọng và rộng rãi hơn nhiều so với vụ việc của Lehman Brothers.
Nhằm tránh sự sụp đổ và hỗ trợ AIG trong việc bổ sung tài sản thế chấp cho các đối tác giao dịch CDS, chính phủ Hoa Kỳ đã quyết định thành lập một quỹ tín dụng bảo đảm với khoản vay lên đến 85 tỷ USD cho AIG trong vòng 2 năm.
Các điều kiện đi kèm gồm:
- Chính phủ nắm giữ 79,9% cổ phần của AIG.
- Quyền đình chỉ cổ tức của cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông phát hành trước đó.
Bắt đầu từ tháng 9/2008, AIG tiến hành bán tài sản để trả nợ cho chính phủ. Đến tháng 5/2012, công ty dần lấy lại ổn định và chính phủ mới bắt đầu thực hiện việc bán dần số cổ phần của mình tại AIG. Mặc dù AIG hoạt động ổn định, nhưng vẫn được coi là một hình mẫu điển hình của Shadow Banking do những sản phẩm mà công ty từng cung cấp trong quá khứ.
GE Capital
Với tầm nhìn xa trông rộng của Jack Welch, General Electric (GE) đã trở thành một “đế chế” công nghiệp, trải rộng trên nhiều lĩnh vực. Việc mua lại hàng loạt công ty nhỏ hơn mỗi năm đã giúp GE đa dạng hóa hoạt động kinh doanh và tăng trưởng nhanh chóng.
GE Capital, một trong những “đứa con” của GE, đã đóng vai trò quan trọng trong quá trình mở rộng này, cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng và trở thành một động lực tăng trưởng quan trọng. Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã phơi bày những rủi ro tiềm ẩn của mô hình kinh doanh đa ngành của GE, buộc tập đoàn phải tái cấu trúc lại hoạt động kinh doanh trong những năm sau đó.
GE Capital, vào năm 2008, đã trở thành một trong những tổ chức cho vay lớn nhất tại Hoa Kỳ và đứng ở vị trí thứ năm. Một điểm khác biệt nổi bật giữa GE Capital và các ngân hàng truyền thống là việc họ không nhận tiền gửi từ khách hàng thông thường. Thay vào đó, họ huy động vốn thông qua việc phát hành thương phiếu với lãi suất thấp, rồi sau đó cho vay lại với mức lãi suất cao hơn khá nhiều. Trong năm 2008, GE Capital đã chiếm tới 4% tổng lượng thương phiếu của toàn quốc.
Tuy nhiên, khi cuộc khủng hoảng tài chính xảy ra vào năm 2007-2008, GE Capital đã phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. Họ không thể thu hồi tiền từ những người đi vay, cũng như không có khả năng để thực hiện nghĩa vụ trả nợ của mình. Trước tình hình nguy cấp và có nguy cơ sụp đổ, GE Capital đã được chính phủ can thiệp và cung cấp một khoản cứu trợ khổng lồ lên đến 139 tỷ USD để giúp họ vượt qua giai đoạn khó khăn này.
Trong những năm tiếp theo, công ty GE đã tiến hành bán hầu hết mọi lĩnh vực hoạt động của mình, bao gồm cả GE Appliances – một chi nhánh vốn có nguồn gốc từ mảng đồ gia dụng. Hơn nữa, GE cũng đã thực hiện nhiều đợt thoái vốn khỏi các khoản vay, bất động sản, và các doanh nghiệp như NBC Universal, GE Plastics, GE Water, cũng như GE Capital. Đặc biệt, vào ngày 26/6/2018, GE đã chính thức bị loại khỏi Chỉ Số Trung Bình Công Nghiệp Dow Jones sau 111 năm liên tục hiện diện trong chỉ số này. Sự kiện này cũng đã được coi là một ví dụ điển hình nhất về hoạt động Ngân Hàng Bóng Tối trong thị trường tài chính truyền thống hiện đại.
Thị trường đầu tư crypto
Terra – Luna
Terra là một blockchain được phát triển bởi Terraform Labs, nổi bật với hệ thống hai token: LUNA và UST. UST, một stablecoin thuật toán, được thiết kế để luôn giữ giá trị ổn định ở mức 1 USD. Để đạt được điều này, Terra sử dụng cơ chế điều chỉnh cung lưu hành (rebase). Cụ thể, khi giá của UST biến động so với 1 USD, hệ thống sẽ điều chỉnh lượng cung của LUNA để kéo UST trở lại mức giá mục tiêu. Mối quan hệ giữa LUNA và UST tạo thành một vòng lặp tự điều chỉnh, giúp duy trì sự ổn định của hệ thống.
- Nếu giá của UST vượt quá 1 USD, hệ thống sẽ thực hiện việc đốt LUNA với số lượng tương ứng dựa trên giá trị tại thời điểm đó nhằm phát hành thêm UST. Khi mà nguồn cung được gia tăng, UST sẽ tự động điều chỉnh giảm về mức 1 USD.
- Nếu giá của UST xuống dưới 1 USD, hệ thống sẽ tiến hành mua lại UST bằng cách đổi lấy LUNA. Hành động này sẽ làm giảm lượng cung của UST và kéo giá trở về khoảng 1 USD.
Cơ chế mint-burn là một giải pháp sáng tạo mà Terra đã sử dụng để cố định giá trị cho stablecoin của mình. Tuy nhiên, khi áp dụng vào một thị trường biến động cao như thị trường tiền điện tử, cơ chế này đã bộc lộ nhiều hạn chế. Sự biến động mạnh của giá cả đã khiến cho việc duy trì sự ổn định của stablecoin trở nên khó khăn hơn bao giờ hết, đặt ra nhiều câu hỏi về tính bền vững của giải pháp này.
Quả thực không hề ngoài sự tiên đoán, sự sụp đổ của LUNA – UST đã chỉ diễn ra trong vòng 1 tuần ngắn ngủi, từ ngày 08/05 đến 14/05/2022. Tuy nhiên, điều này đã dẫn đến việc tuyệt chủng tới 400 tỷ USD giá trị vốn hóa trên thị trường, và nó đã gây ra một cuộc “khủng hoảng thanh khoản” lan rộng trên toàn bộ thị trường tiền điện tử.
Nhiều tổ chức lớn đã lần lượt thừa nhận rằng họ bị ảnh hưởng nặng nề từ sự kiện này. Chẳng hạn như Binance, với thiệt hại lên tới con số khổng lồ là 1,6 tỷ USD, bên cạnh đó còn có nhiều cái tên danh tiếng khác như Galaxy Digital, Delphi Digital và Pantera Capital, Jump Crypto,…
Mặc dù Terra đã hoàn toàn tan rã, nhưng Do Kwon vẫn không chịu từ bỏ. Anh ta kiên quyết ra mắt phiên bản Terra 2.0 vào ngày 28/5/2022. Tuy nhiên, chỉ sau một thời gian ngắn “tái xuất,” Do Kwon đã phải tiếp tục “lặn mất tăm” do sự truy lùng ráo riết từ các cơ quan chức năng tại nhiều quốc gia. Cuối cùng, sau một năm bị truy nã, Do Kwon đã bị bắt giữ tại Montenegro khi đang cố gắng sử dụng hộ chiếu giả và đối mặt với mức án phạt tù từ 3 tháng đến 5 năm. Từ sự kiện này, LUNA-UST trở thành một “vết nhơ” trong giới đầu tư, và Terraform Labs bị xem như một hình mẫu điển hình của Shadow Banking trong lĩnh vực tiền mã hóa.
Tether
Vào khoảng cuối năm 2021, có rất nhiều cơ quan quản lý tài chính trên toàn cầu đã bắt đầu thể hiện mối lo ngại về stablecoin, cho rằng chúng có thể tạo thành một hình thức ngân hàng bóng (Shadow Banking) mới. Kể từ thời điểm đó, các tổ chức phát hành stablecoin đã được xem như một phần của mạng lưới ngân hàng bóng này, trong đó nổi bật là Tether – công ty đứng sau đồng stablecoin USDT.
Hiện tại, Tether giữ các khoản tiền gửi bằng USD tại Deltec Bank, một ngân hàng có trụ sở đặt tại Bahamas. Tuy nhiên, nguồn tài chính mà Deltec Bank đang nắm giữ không nhận được sự bảo trợ từ Cục Dự Trữ Liên Bang Mỹ (FED). Những USD mà ngân hàng này quản lý được coi là eurodollar, tức là số tiền USD giữ trong các tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn tại các ngân hàng nằm ngoài lãnh thổ Hoa Kỳ, do đó không thuộc quyền kiểm soát pháp lý của FED.
Liên quan đến USDT, đây là một loại stablecoin có khả năng giữ giá trị tương đương với USD trong thế giới thực, với tỉ lệ quy đổi cố định. Tuy nhiên, điều này chỉ thực sự đúng khi Tether đảm bảo giữ đủ lượng USD để bảo chứng cho số lượng USDT mà họ đã phát hành ra thị trường. Vậy đã có lúc nào Tether gặp khó khăn trong việc duy trì định nghĩa “Stablecoin 100% được hỗ trợ bởi USD” hay chưa?
Câu trả lời là có, khi vào tháng 5/2019, Tether đã tiết lộ gây sốc rằng chỉ có khoảng 74% tổng số USDT đang lưu hành được bảo chứng bằng tiền mặt là USD. Điều này trái ngược hoàn toàn với các cam kết trước đó từ ban lãnh đạo Tether, khi tuyên bố rằng mọi đồng USDT đều được bảo đảm bằng USD. Kể từ thời điểm đó, tài sản dùng để bảo chứng cho USDT đã bao gồm thêm các khoản như tín phiếu kho bạc Mỹ, thương phiếu, quỹ thị trường tiền tệ, tài sản cho vay và các dạng đầu tư khác.
Từ những phân tích trên, chúng ta có thể rút ra rằng khả năng quy đổi USDT sang USD với tỷ lệ 1:1 hay không hoàn toàn phụ thuộc vào lượng dự trữ USD và mức độ thanh khoản mà Tether đang sở hữu. Nếu trong trường hợp Tether không đủ USD thực tế để đáp ứng nhu cầu rút tiền từ tất cả những người sở hữu USDT theo tỷ lệ này, thì các nhà đầu tư sẽ không thể lấy lại đầy đủ số tiền của mình. Dù viễn cảnh USDT bị sụp đổ có vẻ khó xảy ra, nhưng nếu điều đó xảy ra, nó sẽ gây ra thiệt hại rất lớn, bởi lẽ USDT hiện nay đang là đồng stablecoin lớn nhất trên thị trường tiền điện tử, chỉ đứng sau Bitcoin và Ethereum về vốn hóa.
Binance
Dựa trên dữ liệu từ CoinMarketCap và Coingecko, Binance hiện là sàn giao dịch tiền điện tử tập trung (CEX) lớn nhất thế giới, với khối lượng giao dịch vượt trội so với các đối thủ. Được thành lập bởi Changpeng Zhao, Binance cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ, hỗ trợ giao dịch hơn 740 cặp tiền điện tử.
Tuy nhiên, với quy mô và ảnh hưởng lớn như vậy, cùng với một số vấn đề pháp lý đã từng xảy ra, câu hỏi đặt ra là liệu Binance có đang đóng vai trò như một “Ngân Hàng Bóng Tối” (Shadow Banking) lớn nhất trong thị trường tiền điện tử hay không?
Việc phân loại Binance có được coi là một hình thức Shadow Banking hay không phụ thuộc rất nhiều vào định nghĩa và tiêu chí mà mỗi người đặt ra. Dẫu vậy, còn có thể dễ dàng nhận thấy rằng Binance sở hữu một số đặc điểm tương đồng với những tổ chức hoạt động trong lĩnh vực Shadow Banking, đặc biệt ở việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính có tính rủi ro cao cho người dùng như Margin, hợp đồng tương lai và dịch vụ cho vay.
Thêm vào đó, các vấn đề pháp lý cũng là một mối bận tâm lớn đối với Binance. Họ đang phải đối mặt với hai vụ kiện từ Ủy Ban Chứng Khoán Mỹ (SEC) và Ủy Ban Giao Dịch Tài Sản Kỳ hạn Mỹ (CFTC), kéo dài từ tháng ba cho đến nay, gây sức ép không nhỏ lên hoạt động của họ. Riêng Bộ Tư Pháp Mỹ hiện vẫn đang xem xét khả năng đưa ra cáo buộc hình sự đối với Binance, nhưng quá trình diễn ra hết sức thận trọng vì lo ngại rằng nếu làm rầm rộ có thể tạo ra sự hoảng loạn trên toàn bộ thị trường.
Ngoài ra, có rất nhiều KOL quốc tế hiện đang trao đổi về tình hình của Binance, cụ thể là khả năng không thanh toán khoản vay thế chấp bằng BNB trên nền tảng Venus. Thông tin này có vẻ như là một phần trong chiến dịch công kích nhằm vào Binance từ các đối thủ cạnh tranh trong ngành, tuy nhiên, cũng không thể loại trừ khả năng rằng Binance đang thật sự lâm vào tình huống khó khăn.
Để bảo vệ tài sản cá nhân, người dùng nên xem xét việc chuyển đổi tài sản từ Binance sang các sàn giao dịch CEX khác hoặc lưu trữ vào ví blockchain. Hành động này như một phương án phòng ngừa để tránh những rủi ro không mong muốn. Nếu kịch bản tồi tệ mà Binance bị sụp đổ trở thành hiện thực, điều này có thể dẫn đến việc hình thành một “FTX 2.0” và trở thành một dạng Ngân hàng Bóng gây thiệt hại nghiêm trọng nhất cho thị trường tiền điện tử, bởi vì Binance hiện đang nắm giữ thị phần lớn nhất trong ngành này.
FTX
FTX đã từng giữ vị trí là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử lớn nhất trên toàn cầu, tuy nhiên, vào tháng 11/2022, sàn này đã gặp phải sự sụp đổ nghiêm trọng, gây ra hậu quả nặng nề cho thị trường tiền điện tử.
Tất cả bắt nguồn từ việc Alameda Research bị cáo buộc có liên quan đến một thỏa thuận cho vay lên tới 500 triệu USD với Voyager Digital, công ty cho vay tiền điện tử đã tuyên bố phá sản vào tháng 7/2022. Đây chính là khởi đầu của một chuỗi sự kiện dẫn đến sự khủng hoảng của FTX. Alameda Research và FTX đã từ lâu được biết đến với mối quan hệ gắn bó mật thiết, do tỷ phú Sam Bankman-Fried sáng lập và quản lý, mặc dù họ luôn khẳng định rằng hai thực thể này hoàn toàn độc lập với nhau.
Alameda Research, một trong những quỹ đầu tư tiền điện tử hàng đầu, đã trở thành tâm điểm của cuộc khủng hoảng thanh khoản nghiêm trọng trong thị trường crypto. Sau sự sụp đổ của Voyager và tình trạng thiếu vốn chung của các tổ chức khác, Alameda, dù sở hữu khối tài sản khổng lồ 15 tỷ USD, vẫn rơi vào tình trạng khó khăn về tài chính. Để cứu vãn tình thế, CEO của FTX, Sam Bankman-Fried, đã phải thực hiện một động thái táo bạo: chuyển một khoản tiền lớn lên tới 4 tỷ USD từ FTX sang Alameda. Đổi lại điều đó, Alameda sẽ thế chấp bằng token FTT và cổ phần của Robinhood.
Điều cần lưu ý là trong tổng số 4 tỷ USD này, có một phần là tiền gửi từ phía khách hàng. Có thông tin cho rằng Sam Bankman-Fried đã không thông báo cho những lãnh đạo khác của FTX về quyết định hỗ trợ Alameda Research. Vào ngày 02/11/2022, CoinDesk đã công bố một bảng cân đối kế toán bị rò rỉ, chỉ ra rằng phần lớn tài sản trị giá 14,6 tỷ USD của Alameda chủ yếu là token FTT. Caroline Ellison – Giám đốc điều hành của Alameda Research đã đăng tweet khẳng định rằng bảng cân đối kế toán này “không đầy đủ”, và quỹ vẫn còn tới 10 tỷ USD tài sản chưa được ghi nhận.
Tuy nhiên, tình hình này đã tạo ra sự lo ngại lớn đối với tình trạng tài chính của Alameda Research. Ngay sau đó, CEO của Binance là CZ đã công bố quyết định bán toàn bộ số FTT mà mình đang nắm giữ vì những “sự thật đang dần được hé lộ”. Điều này khiến cho nhiều người dùng FTX bắt đầu rút tiền ồ ạt, điều này buộc sàn giao dịch phải ngừng mọi hoạt động xử lý rút tiền.
Vào ngày 11/11/2022, FTX đã thông báo rằng họ đã nộp đơn xin bảo hộ phá sản, chấm dứt quãng thời gian huy hoàng của một đế chế từng được xem là đối thủ mạnh nhất của Binance. Sự sụp đổ của FTX không chỉ ảnh hưởng đến cái nhìn về ngành công nghiệp tiền điện tử mà còn gây thiệt hại nặng nề cho không ít nhà đầu tư cá nhân cũng như các quỹ đầu tư lớn. Diễn biến này đã khiến nhiều người so sánh nó với sự kiện Lehman Brothers vì đã lạm dụng quá nhiều tài sản thế chấp với mức độ rủi ro cực kỳ cao.
Những ảnh hưởng trực tiếp của Shadow Banking đối với thị trường tài chính và crypto
Shadow Banking có thể có cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đối với thị trường tài chính. Việc hiểu rõ những ảnh hưởng này là rất quan trọng để đánh giá vai trò của Shadow Banking trong nền kinh tế.
Ảnh hưởng đối với thị trường tài chính truyền thống
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007-2008 đã phơi bày những rủi ro tiềm ẩn của hệ thống tài chính bóng tối (Shadow Banking). Các tổ chức tài chính như Lehman Brothers và AIG, bằng cách tạo ra và giao dịch các sản phẩm phức tạp như chứng khoán hóa nợ thế chấp (MBS) và chứng khoán hóa nợ có tài sản đảm bảo (CDO), đã góp phần tạo ra một bong bóng tài sản khổng lồ. Việc cho vay thế chấp một cách ồ ạt đối với những người có thu nhập thấp, cùng với sự gia tăng giá nhà đất phi lý, đã tạo ra một quả bom nổ chậm, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của thị trường tài chính.
Sau khi cuộc khủng hoảng tài chính xảy ra, chính quyền Hoa Kỳ đã tiến hành các biện pháp hỗ trợ khẩn cấp cùng với việc áp dụng các chính sách tài khóa và tiền tệ nhằm ngăn chặn sự sụp đổ của hệ thống tài chính. Tuy nhiên, những nỗ lực này thực tế đã quá muộn màng. Cuộc khủng hoảng không chỉ dừng lại ở Mỹ mà nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu, đặc biệt là các nước trong Liên minh Châu Âu như Đức, Anh và Pháp.
Hệ quả của cuộc khủng hoảng này đối với nền kinh tế thế giới vô cùng nghiêm trọng; hơn 10.000 tỷ USD đã “biến mất”, dẫn đến sự thất nghiệp của hơn 30 triệu người, nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa và tình trạng công ăn việc làm trở nên rất bấp bênh. Để phục hồi lại nền kinh tế, Mỹ đã cần tới gần một thập kỷ và dựa vào các gói kích thích kinh tế để có thể lấy lại được đà phát triển.
Ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường crypto
Hệ thống tài chính bóng tối (Shadow Banking) không chỉ đóng vai trò quan trọng trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 mà còn góp phần vào sự sụt giảm mạnh của thị trường tiền điện tử trong năm 2022. Sự sụp đổ của LUNA-UST, cùng với việc các công ty cho vay như Celsius và Voyager phải đối mặt với khó khăn thanh khoản, đã gây ra một đợt bán tháo lớn trên toàn thị trường, khiến tổng giá trị thị trường giảm tới 400 tỷ USD. Đây là một minh chứng rõ ràng cho thấy những rủi ro tiềm ẩn của các hoạt động tài chính phi tập trung và thiếu minh bạch.
Tiếp theo là việc FTX và Alameda Research sụp đổ đã gây ra thiệt hại nặng nề cho nhiều quỹ đầu tư lớn. Chẳng hạn, Sequoia Capital đã mất khoảng 213 triệu USD, trong khi Galaxy Digital gánh chịu tổn thất lên đến 76,8 triệu USD. Hơn nữa, số lượng người dùng không thể rút tiền từ nền tảng FTX là rất lớn, và nhiều người so sánh tình hình này với vụ sụp đổ của Lehman Brothers trong lĩnh vực tài chính truyền thống, vì FTX đã sử dụng một khối lượng tài sản thế chấp quá lớn với mức độ rủi ro cực kỳ cao.
Đánh giá ưu và nhược điểm của Shadow Banking
Để có thể hiểu rõ hơn về Shadow Banking là gì cũng như vai trò của nó với thị trường tài chính, chúng ta cũng cần có cái nhìn khách quan và tổng quan nhất về ưu điểm cũng như nhược điểm của Ngân Hàng Ngầm.
Ưu điểm của Shadow Banking là gì?
Như đã đề cập trước đó, Shadow Banking có nhiều ưu điểm, đặc biệt trong việc cung cấp tín dụng và tạo ra sự cạnh tranh trong thị trường tài chính. Hãy cùng tìm hiểu thêm về những lợi ích của Shadow Banking là gì.
Nhiều tùy chọn sản phẩm và dịch vụ phong phú: Hệ thống của Shadow Banking mang đến cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn về mặt sản phẩm và dịch vụ đa dạng hơn so với các tổ chức tài chính truyền thống. Các khoản giao dịch như hợp đồng phái sinh hay cho vay thế chấp bằng tài sản Crypto rất phổ biến trong hệ thống này, khiến nó trở nên hấp dẫn hơn.
Tốc độ xử lý các nhu cầu của khách hàng nhanh chóng: Shadow Banking không chỉ cung cấp dịch vụ mà còn thực hiện các quy trình nhận hồ sơ vay vốn một cách nhanh nhẹn hơn so với các ngân hàng truyền thống. Điều này có nghĩa rằng, các đơn xin vay sẽ được xét duyệt và giải ngân một cách nhanh chóng hơn, giúp khách hàng cảm thấy hài lòng và gia tăng khả năng giữ chân họ.
Chi phí thấp và tiết kiệm hiệu quả: Khi sử dụng dịch vụ từ Shadow Banking, người tiêu dùng thường chỉ phải chịu mức chi phí thấp hơn so với khi chuyển sang ngân hàng truyền thống. Sự linh hoạt trong việc không phải tuân thủ nhiều quy định khắt khe đã giúp cho hình thức này có thể cung cấp dịch vụ với mức phí và lãi suất dễ chịu hơn.
Cơ hội tạo ra lợi nhuận cao: Khách hàng có khả năng khai thác cơ hội đầu tư mang lại lợi nhuận cao hơn khi tìm đến sản phẩm và dịch vụ từ hệ thống Shadow Banking thay vì những lựa chọn tài chính truyền thống. Điều này tạo ra một chỗ đứng vững chắc cho hình thức tài chính này trong lòng người tiêu dùng.
Nhược điểm của Shadow Banking là gì?
Dù có nhiều ưu điểm, Shadow Banking cũng tồn tại những nhược điểm và rủi ro cần được xem xét kỹ lưỡng. Điều này bao gồm các vấn đề về rủi ro hệ thống, thiếu minh bạch và mức độ rủi ro cao.
Thiếu sự giám sát từ cơ quan tài chính: Hệ thống Ngân Hàng Bóng Tối thường không phải chịu sự quản lý nghiêm ngặt như các ngân hàng truyền thống. Những công cụ tài chính phức tạp cùng với sự thiếu minh bạch có thể tạo ra những nguy cơ tiềm tàng, dẫn đến khả năng sụp đổ của hệ thống tài chính một quốc gia, và từ đó lan rộng rủi ro ra toàn cầu.
Thiếu sự rõ ràng: Hoạt động của Ngân Hàng Bóng Tối thường mang tính chất mờ mịt, khiến việc cung cấp thông tin về những rủi ro trở nên không đầy đủ đối với các bên liên quan. Điều này tạo ra thách thức trong việc nhận diện và quản lý rủi ro, đồng thời làm tăng xác suất xảy ra các vấn đề tài chính không lường trước được.
Nguy cơ tiềm ẩn từ hoạt động của hệ thống Ngân Hàng Bóng Tối: Với tính chất bất ổn định và mối liên kết phức tạp giữa các bộ phận trong Ngân Hàng Bóng Tối, khi có một sự kiện không thuận lợi diễn ra tại một thành phần, điều đó có thể lan rộng và ảnh hưởng xấu đến toàn bộ hệ thống tài chính.
Vậy là ở bài viết này, các bạn đã cùng crypto568.net tìm hiểu Shadow Banking là gì? Shadow Banking là một phần quan trọng của thị trường tài chính toàn cầu. Nó có thể mang lại lợi ích cho nền kinh tế bằng cách cung cấp vốn và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, nó cũng có thể tạo ra rủi ro hệ thống và thiếu minh bạch. Do đó, để giảm thiểu những rủi ro, các cơ quan quản lý đang nỗ lực để đưa Shadow Banking vào khuôn khổ quy định chặt chẽ hơn. Sự phát triển của công nghệ tài chính và tiền điện tử đang thay đổi thị trường tài chính và có thể dẫn đến sự phát triển của Shadow Banking trong tương lai.
Xem thêm:
Cổ phiếu GameStop và hàng loạt sự kiện vượt tầm mong đợi
Nguyên nhân và hậu quả của sự kiện Bank run trong crypto
Tôi là Phùng Cảnh Lang, với hơn 5 năm kinh nghiệm trong thị trường Crypto, tôi hy vọng những bài viết của mình thật sự hữu ích với bạn. Là một người từng trải, tôi rất mong khi ai đó gia nhập vào thị trường Crypto hãy nên trang bị đầy đủ kiến thức, vì đây là đầu tư không phải một canh bạc may rủi.